Thực đơn
Thuật ngữ tin học MTiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
machine code | mã máy | |
machine language | ngôn ngữ máy | |
machine learning | học máy | |
macro | macro | |
maintenance | bảo trì | |
matching problem | bài toán ghép cặp | |
medium | (mạng) môi trường truyền (dẫn) | |
memory | bộ nhớ | |
memory allocation | cấp phát bộ nhớ | |
message passing programming | Lập trình truyền thông điệp | |
method | phương pháp, (lập trình) phương thức | |
mobile ad-hoc network | mạng di động đặc ứng, mạng di động tùy biến, mạng di động tình thế | (cách dịch chưa ổn địch) |
multiplex | (truyền dữ liệu) dồn kênh, ghép kênh |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ tin học MLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ ngữ âm học Thuật ngữ võ thuật Thuật toán sắp xếp Thuật ngữ giải phẫu của cơ Thuật toán Kruskal Thuật toán tìm đường đi trong mê cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ tin học